Có 2 kết quả:
后天 hòu tiān ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ • 後天 hòu tiān ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngày kia
Từ điển Trung-Anh
(1) the day after tomorrow
(2) acquired (not innate)
(3) a posteriori
(2) acquired (not innate)
(3) a posteriori
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngày kia
Từ điển Trung-Anh
(1) the day after tomorrow
(2) acquired (not innate)
(3) a posteriori
(2) acquired (not innate)
(3) a posteriori
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0